-
Tấm thép không gỉ khắc 4 * 8 201 304 309s
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 Tấm khắc thép không gỉ... -
Tấm thép không gỉ tráng gương 410 ...
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 Tấm khắc thép không gỉ... -
tấm gương trang trí bằng thép không gỉ 8k ...
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 Tấm khắc thép không gỉ... -
tấm thép không gỉ khắc titan
Thông tin sản phẩm Loại thép tấm khắc gương Độ dày 0,3 mm – 3,0 mm Kích thước 1000*2000mm, 1219*2438mm, 1219*3048mm, tùy chỉnh Max. chiều rộng 1500mm Lớp 201.304, 304L, 316.316L, 430, v.v. Các lớp hoàn thiện có sẵn số 4, Đường chân tóc, Gương, Khắc, Màu PVD, Nổi, Rung, Phun cát, Kết hợp, cán màng, v.v. Màu có sẵn... -
Tấm thép trang trí khắc gương
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 Tấm khắc thép không gỉ... -
tấm thép không gỉ khắc mảnh
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 Tấm khắc thép không gỉ... -
tấm khắc tấm thép không gỉ tisco
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 Tấm khắc thép không gỉ... -
vòi phun axit để khắc tấm thép
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 Tấm khắc thép không gỉ... -
Nhà sản xuất tấm khắc 316 vết trang trí...
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 Tấm khắc thép không gỉ... -
tấm thép không gỉ hoàn thiện bề mặt
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 Tấm khắc thép không gỉ... -
Thép không gỉ tấm 10mm...
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 Tấm khắc thép không gỉ... -
Tấm inox khắc 4*8 201 304
Loại: Tấm thép không gỉ trang trí Tiêu chuẩn: ASTM/AISI/GB/JIS/DIN/EN Lớp: 201/304/316/430/200 Series/300 Series/400 Series Hình dạng: phẳng/tấm/tấm Kỹ thuật: Cán nguội/PVD Xử lý bề mặt lớp phủ màu: Số 4, Đường chân tóc, Gương, Khắc, Màu PVD, Dập nổi, Rung, Phun cát, Kết hợp, cán màng, v.v. Lớp phủ màu: Vàng titan,...