Trang chủ
Các sản phẩm
Cuộn & tấm SS
Tấm trang trí SS
Tấm SS màu PVD
Tấm gợn nước
Tấm SS Ected
Tấm dập nổi SS
Tấm đồng cổ
Tấm mài SS
Tấm cán SS
Tấm Laser SS
Tấm phun cát SS
Tờ in chuyển SS
Tấm rung SS
tấm & cửa thang máy ss
Tấm chế tạo SS
Tấm khảm SS
Tấm đục lỗ SS
Trang trí và inch bằng thép không gỉ
Chế tạo kim loại tùy chỉnh
Nghệ thuật & Thủ công Thép không gỉ
Chậu hoa inox
Tấm cắt Laser bằng thép không gỉ
hàng rào và lan can kim loại
Lan can thép không gỉ
Xử lý mạ thép không gỉ
Scream & phân vùng
Hốc thép không gỉ
Về chúng tôi
Nhà máy công ty
Cơ sở công ty
Văn hóa công ty
Tin tức
Thành phần hóa học
Ứng dụng
Trường hợp ứng dụng thang máy
Trường hợp ứng dụng kỹ thuật
Trường hợp ứng dụng trang trí nội thất
Trường hợp ứng dụng kho bếp
Liên hệ với chúng tôi
English
Tờ in SS Stransfter
Trang chủ
Các sản phẩm
Tấm trang trí SS
Tờ in SS Stransfter
Tờ in SS Stransfter
Tấm thép không gỉ 304 trang trí màu...
vf Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng ≤200HV ≤200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni (%) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 In chuyển ...
cuộc điều tra
chi tiết
In chuyển chất lượng tốt nhất bằng thép không gỉ ...
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 In chuyển tiếp bằng thép không gỉ...
cuộc điều tra
chi tiết
Bán nóng Lớp 201 304 In chuyển In...
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 In chuyển tiếp bằng thép không gỉ...
cuộc điều tra
chi tiết
Tấm thép không gỉ in chuyển lớp 304
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 In chuyển tiếp bằng thép không gỉ...
cuộc điều tra
chi tiết
in chuyển vân gỗ inox...
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 In chuyển tiếp bằng thép không gỉ...
cuộc điều tra
chi tiết
Tấm in chuyển trang trí chất lượng tốt nhất...
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 In chuyển tiếp bằng thép không gỉ...
cuộc điều tra
chi tiết
Tấm in chuyển trang trí chất lượng tốt nhất...
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 In chuyển tiếp bằng thép không gỉ...
cuộc điều tra
chi tiết
Bán nóng in chuyển tấm thép không gỉ
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 In chuyển tiếp bằng thép không gỉ...
cuộc điều tra
chi tiết
Bán nóng in chuyển tấm thép không gỉ
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 In chuyển tiếp bằng thép không gỉ...
cuộc điều tra
chi tiết
Tấm trang trí bằng thép không gỉ hoa văn bằng gỗ ...
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( ...
cuộc điều tra
chi tiết
Sản xuất tại Trung Quốc In chuyển In thép không gỉ...
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 In chuyển tiếp bằng thép không gỉ...
cuộc điều tra
chi tiết
Mẫu gỗ hoặc mẫu trang trí bằng thép không gỉ...
Thành phần hóa học Cấp STS304 STS 316 STS430 STS201 Dài (10%) Trên 40 30 PHÚT Trên 22 50-60 Độ cứng 200HV 200HV Dưới 200 HRB100,HV 230 Cr(%) 18-20 16-18 16-18 16-18 Ni( %) 8-10 10-14 0,60% 0,5-1,5 C(%) 0,08 0,07 0,12% 0,15 In chuyển tiếp bằng thép không gỉ...
cuộc điều tra
chi tiết
<<
< Trước đó
2
3
4
5
6
7
Tiếp theo >
>>
Trang 5 / 7
Nhấn enter để tìm kiếm hoặc ESC để đóng
English
French
Portuguese
Spanish
Russian
Japanese
Arabic
Turkish
Italian
Indonesian
Bengali
Sindhi
Vietnamese